ngày sóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày sóc+
- (từ cũ) The first day of the lunar month
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngày sóc"
- Những từ có chứa "ngày sóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citellus variegatus eastern gray squirrel flickertail citellus lateralis douglas squirrel chinchilla attendance attend ministration tend more...
Lượt xem: 520